TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vortical

chảy rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rota xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoáy tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết chảy rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vortical

 vortical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free vortex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turbulent spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortical /toán & tin/

chảy rối

 vortical /toán & tin/

rota xoáy

free vortex, vortical

xoáy tự do

turbulent spot, vortical

vết chảy rối