Việt
vết chảy rối
Anh
turbulent spot
vortical
Đức
turbulenter Fleck
turbulent spot /cơ khí & công trình/
turbulent spot /vật lý/
turbulent spot /toán & tin/
turbulent spot, vortical
turbulenter Fleck /m/VLC_LỎNG/
[EN] turbulent spot
[VI] vết chảy rối