Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
turbulent /toán & tin/
chảy rối
turbulent /toán & tin/
rối loạn
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
turbulent /adj/VLC_LỎNG/
[EN] turbulent
[VI] chảy rối, rối
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
turbulent
rối, chảy rối; xoáy lốc
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
turbulent
rối. chày rối; xoáy lốc