Việt
cuộn xoáy
xoáy tròn
Anh
turbulence
turbulent
vortical
v Luftmangel und schlechte Verwirbelung des KraftstoffLuftGemisches wegen niedriger Strö mungsgeschwindigkeit, dadurch langsamere und unvollständige Verbrennung
Thiếu không khí và việc cuộn xoáy của hỗn hợp nhiên liệu-không khí không tốt do tốc độ dòng chảy thấp, khiến quá trình đốt chậm đi và không hoàn toàn
xoáy tròn, cuộn xoáy