TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoáy lốc

xoáy lốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rối. chày rối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chảy rối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
xoáy lốc

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy lốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xoáy lốc

turbulent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 hurricane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xoáy lốc

turbulent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… die Gemischverwirbelung

Việc xoáy lốc hỗn hợp cháy,

Der Kraftstoff wird in Nebenbrennräume (Wirbel­, Vorkammer) eingespritzt.

Nhiên liệu được phun vào buồng cháy phụ (buồng cháy xoáy lốc, buồng trước).

Randverwirbelungen und Wandfilmbenetzungen besonders bei kalten Motoren führen zu ungleichen Gemischzusammensetzungen.

Các xoáy lốc và nhiên liệu ngưng tụ thành màng mỏng ở thành ống nạp, nhất là khi động cơ còn lạnh, làm cho tỷ lệ hòa khí không đồng đều.

Eine späte Einspritzung während des Verdichtungstaktes in den Zylinder und genau abgestimmte Luftverwirbelungen ermöglichen eine ungleichmäßige Gemischzusammensetzung.

Hỗn hợp này được tạo ra bằng cách phun nhiên liệu trễ trực tiếp vào lòng xi lanh trong kỳ nén vào đúng thời điểm hình thành các xoáy lốc trong xi lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turbulent /(Adj.; -er, -este)/

(Physik, Astton , Met ) mãnh liệt; xoáy lốc; xoáy cuốn;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turbulent

rối, chảy rối; xoáy lốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

turbulent

rối. chày rối; xoáy lốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurricane /hóa học & vật liệu/

xoáy lốc