Việt
vòi rồng
cuồng phong
bão táp
bão tố
bão
lôc
cây nưóc
rông lấy nước.
cây nước
cơn lốc xoáy
Anh
hurricane
Đức
Hurrikan
Orkan
Pháp
ouragan
Hurrikan,Orkan /SCIENCE/
[DE] Hurrikan; Orkan
[EN] hurricane
[FR] ouragan
Hurrikan /[ hArikan, ’hurikan], der; -s, -e u. (bei engl. Ausspr.:) -s/
vòi rồng; cây nước; cơn lốc xoáy;
Hurrikan /m -s, -e/
trận, cơn] cuồng phong, bão táp, bão tố, bão, lôc, vòi rồng, cây nưóc, rông lấy nước.