TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây nước

cây nước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòi rông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồng láy nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòi rồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn lốc xoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cây nước

Wasserhose

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wassersäure

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wassersäule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hurrikan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fruktosesirup hat beispielsweise in den USA den traditionellen Rüben- bzw. Rohrzucker (Saccharose) bei der Produktion von Backwaren, Süßwaren aller Art, Obstkonserven, Marmeladen, Fruchtsäften und Limonaden weitgehend verdrängt und gewinnt in Europa stark an Bedeutung.

Đường fructose, thí dụ ở Hoa Kỳ đã lấn át phần lớn các loại đường truyền thống từ củ cải đường và mía (saccharose) trong sản xuất công nghiệp bánh nướng, các loại kẹo, trái cây đóng hộp, mứt, nước ép trái cây, nước giải khát. Ở châu Âu nó đóng vai trò ngày càng quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserhose /die (Met)/

vòi rồng; cây nước;

Hurrikan /[ hArikan, ’hurikan], der; -s, -e u. (bei engl. Ausspr.:) -s/

vòi rồng; cây nước; cơn lốc xoáy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wassersäule /f =, -n/

cột nước, cây nước;

Wasserhose /f =, -n/

vòi rông, cây nước, rồng láy nước; Wasser

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cây nước

(khí tượng) Wassersäure f, Wasserhose f