TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ouragan

hurricane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ouragan

Hurrikan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Orkan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ouragan

ouragan

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le toit de la grange a été emporté par l’ouragan

Mái kho thóc dã bị gió lốc cuốn bay.

Ouragan politique

Bão táp chính trị.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouragan /SCIENCE/

[DE] Hurrikan; Orkan

[EN] hurricane

[FR] ouragan

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ouragan

ouragan [uRagS] n. m. 1. Trận cuồng phong, trận bão lớn, cơn bão lớn. > KHTUỢNG HÀI Trận bão lán từ cấp 12 trở lên. 2. Gió lốc trong con giông. Le toit de la grange a été emporté par l’ouragan: Mái kho thóc dã bị gió lốc cuốn bay. Bóng Arriver en ouragan: Đến một cách mãnh liệt dữ dội; ập tói. 3. Bóng Bão táp. Ouragan politique: Bão táp chính trị.