je /I adv/
1. bao giỏ, khi nào; je und je bất (âýôSậx: cú lúc nào, luôn luôn; von je từ lâu; seit eh’ und je từ lâu; wie eh’ und je đã từ lâu; 2. đến, cho đến, đến tận, đến hết; je zwei (und zwei) đến hai; für je zehn... cho đến mưòi; II cj 1.: je.... desto..., je... je... càng.... càng...; je eher, desto besser càng sóm càng tốt; 2.: je nachdem... tùy theo..., phù hợp vói...