Việt
mặt tiền máy ảnh
cỏ hiệu
cỏ
đuôi .
Anh
camera front
lens board
lens holder
Đức
Standarte
Pháp
porte-objectif
Standarte /f =, -n/
1. cỏ hiệu, cỏ; 2. đuôi (cáo).
Standarte /SCIENCE/
[DE] Standarte
[EN] lens board; lens holder
[FR] porte-objectif
Standarte /f/FOTO/
[EN] camera front
[VI] mặt tiền máy ảnh