TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đuôi

đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía đuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hậu tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ vĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngông trục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ trục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gán chuôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buộc váo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt lông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bím tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi sam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem éindgiiltig-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rốt cuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinem Herzen einen ~ geben tự kiểm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ép mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - Karten cỗ bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩn đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doạn cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở đuôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giống đuôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phần dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trch. mặt trái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phán tốc ở chuôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tay cầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rẻo đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gắn chuôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buộc vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nôi vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pha kết thúc ~ of a comet đuôi sao ch ổi ionized ~ đuôi ion hóa sunward ~ đuôi hướng về phía mặt trời whip ~ đuôi dạng roi ngựa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
đuôi tàu

đuôi tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đuôi máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô tó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạn lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái đuôi

cái đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái đuôi 1

cái đuôi 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đuôi .

cỏ hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị đo chiều dài cổ của Đức bằng 3 đến 5 mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đuôi

tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 aft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trailing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stem end

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

caudal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đuôi

Lunte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hintere Flanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sockel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abström-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achter-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zapfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wedel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blume

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zagel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaudal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
đuôi tàu

Heck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái đuôi

Zagel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sterz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái đuôi 1

Spieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đuôi .

Standarte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lampe für Schlusslicht rechts

Bóng đèn cho đèn đuôi, phải

Lampe für Schlusslicht links

Bóng đèn cho đèn đuôi, trái

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwalbenschwanzführung

Mộng đuôi én (mộng mang cá)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierbei gilt es nun noch zu unterscheiden, ob bei der Spaltung ein 5‘-Überhang oder ein 3‘-Überhang entsteht.

Ở đây còn phân biệt giữa đuôi dính với 3’ đuôi hay 5’ đuôi.

Sticky-end-Spaltungen liefern überhängende, sogenannte klebrige DNA-Enden.

Đuôi dính cho ra hai đầu của đoạn cắt một đuôi dài so le.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Lunte aus der Hand schlagen

làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc.

durch die Blume sprechen [reden]

nói bóng nói gió, nói cạnh khóe.

j-m einen Stoß I gében

xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng);

seinem Herzen einen Stoß I geben

tự kiểm ché, tự ép mình.

ein leichtes Spiel mit j-m háben

dễ thắng ai;

gewonnenes Spiel haben

thắng ai;

sames Spiel mit fm machen

cùng hành động chung; ein ~

j-m das Spiel verderben

làm hỏng công việc cảu ai;

etw. aufs Spiel setzen

đánh liều, mạo hiểm, liều;

einer Sache (D) ein Ende máchen

chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì;

bis zu Ende

đến cuối cùng;

zu Ende gehen

đi tói két thúc; am ~ cuối cùng, rốt cuộc, rút cục;

letzten Ende

s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật);

sein Ende finden

tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm;

das Heck ins Wasser strecken

[bi] nghiêng, nánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(chim, gà) phao câu (Schwanz, Bürzel).

kein Schwanz

(tiếng lóng) không có ai, không có một mông

đen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tail

đuôi ; pha kết thúc (động đất) ~ of a comet đuôi sao ch ổi ionized ~ đuôi ion hóa sunward ~ đuôi hướng về phía mặt trời (sao chổi) whip ~ đuôi dạng roi ngựa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tang

chuôi, cán, đuôi (dụng cu); phán tốc ở chuôi (dụng cụ cat)

tail

đuôi, chuôi, cán; tay cầm; (snh) rẻo đúc; gắn chuôi; buộc vào, nôi vào

Từ điển toán học Anh-Việt

tail

đuôi; phần dư; trch. mặt trái (đồng tiền)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đuôi,ở đuôi,giống đuôi

[DE] kaudal

[EN] caudal

[VI] đuôi; ở đuôi; giống đuôi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standarte /f =, -n/

1. cỏ hiệu, cỏ; 2. đuôi (cáo).

Wedel /m -s, =/

1. (săn bắn) [cái] đuôi, phần đuôi; 2. [cái] quạt lông.

Lunte /ỉ =, -n/

ỉ 1. [cái] bác đèn, tim đèn, bác; ngòi nổ, ngòi pháo, ngòi súng; ngòi mìn; 2. đuôi (cáo, thỏ...); Lunte riechen cảm tháy nguy hiểm, đoán trước sự nguy hiểm; /m die Lunte aus der Hand schlagen làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc.

Blume /í =, -n/

1. [đóa] hoa, bông; 2. hương vị (về rượu, chè); 3. [cái] đuôi; 4. súc thịt, khối thịt; durch die Blume sprechen [reden] nói bóng nói gió, nói cạnh khóe.

Zagel /m -s, = (/

1. [cái] đuôi; 2. [cái] bím tóc, đuôi sam, tóc tết; 2. đính, ngọn (cây).

Rute /í =, -n/

í 1. [cái] cành mềm, cành nhỏ (đã vặt lá); cái roi; 2. đơn vị đo chiều dài cổ của Đức bằng 3 đến 5 mét; 3. (săn bắn) [cái] đuôi (động vật).

endlich /I a/

1. cuối, đuôi, hạn chế, có hạn, eo hẹp, ít ỏi; 2. xem éindgiiltig-, II adv cuối cùng, rút cục, rốt cuộc.

Stoß I /m -es, Stöße/

m -es, Stöße 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; j-m einen Stoß I gében xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng); 4.dòn, cú, vỗ; ein " mit dem Fuß cú da, cú đạp; 5. cơn, trận, làn (gió); 6. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nói; 7. (mỏ) tuông bên, tuông cạnh; 8. đuôi; 9. (nghĩa bóng) seinem Herzen einen Stoß I geben tự kiểm ché, tự ép mình.

Spiel /n -(e)s,/

1. trò chơi, trò vui, môn chơi; sein Spiel mitj-m haben Ịtreiben]nhạo báng, ché giễu, chế nhạo; 2. (bài) ván bài; 3. (thể thao) bàn, ván; 4. mánh khóe, thủ đoạn, lói chơi, kiểu chơi, cách chơi; 5. (sânkhấu) [sự] diễn xuắt, biểu diễn (của diễn viên), hồi kịch; 6.: ein - Karten cỗ bài, bộ bài; 7. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hđ, đường rãnh; hành trình tự do; 8. đuôi (chim trĩ); ♦ ein leichtes Spiel mit j-m háben dễ thắng ai; gewonnenes Spiel haben thắng ai; geméin- sames Spiel mit fm machen cùng hành động chung; ein Spiel mit dem Feuer treiben chơi vói lửa; đùa vói lửa; j-m das Spiel verderben làm hỏng công việc cảu ai; etw. aufs Spiel setzen đánh liều, mạo hiểm, liều;

Ende /n -s, -n/

1. hét, cuối, [lúc] cuói, két thúc; Ende April cuói tháng tư; ein - haben [nehmen, finden] két thúc, xong, ngừng, thôi; einer Sache (D) ein Ende máchen chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì; bis zu Ende đến cuối cùng; zu Ende gehen đi tói két thúc; am Ende cuối cùng, rốt cuộc, rút cục; letzten Ende s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật); sein Ende finden tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm; ein lấngès - sếu vưởn, cò hương, ngưôi cao lêu đêu.

Heck /n -(e)s, -e u -s/

mạn lái, phía lái, đằng lái, đuôi tàu, sống đuôi (tàu), (hàng không) đuôi, phần đuôi; das Heck ins Wasser strecken [bi] nghiêng, nánh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stem end

chuôi, đuôi

tail

đuôi, tay cám; gán chuôi; buộc váo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lunte /[’lonta], die; -, -n/

(Jägerspr ) đuôi (cấo, thỏ );

Endung /die; -, -en (Sprachw.)/

đuôi (từ); hậu tố; từ vĩ;

Zapfen /der; -s, -/

ngông trục; cổ trục; đuôi; chuôi; cán;

Heck /[hek], das; -[e]s, -e u. -s/

đuôi tàu; sống đuôi (tàu); đuôi; phần đuôi máy bay; ô tó);

Zagel /der, -s, - (landsch.)/

cái đuôi (Schwanz);

Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/

(Jägerspr ) cái đuôi (của các loại chim rừng) 1;

Steiß /Lftais], der; -es, -e/

(Jägerspr ) (loài chim rừng có đuôi ngắn) cái đuôi (Schwanz);

Sterz /der; -es, -e/

(lợn) cái đuôi;

: (chim, gà) phao câu (Schwanz, Bürzel).

Rute /[’ru:ta], die; -, -n/

(Jägerspr ) cái đuôi (động vật);

Schwanz /[Jvants], der; -es, Schwänze/

cái đuôi;

(tiếng lóng) không có ai, không có một mông : kein Schwanz : đen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hintere Flanke /f/Đ_TỬ/

[EN] tail

[VI] đuôi (xung)

Sockel /m/KT_ĐIỆN/

[EN] cap

[VI] đuôi, chân (đèn)

Abström- /pref/VTHK/

[EN] trailing

[VI] (thuộc) quét, đuôi, sau

Achter- /pref/VT_THUỶ/

[EN] aft, stern

[VI] (thuộc) đuôi, phía đuôi

Từ điển tiếng việt

đuôi

- d. 1 Phần của cơ thể nhiều động vật có xương sống, kéo dài từ cuối cột sống cho đến quá hậu môn. Đuôi con rắn. Đuôi ngựa. 2 Phần cơ thể ở phía sau cùng, đối lập với đầu của một số động vật. Đuôi cá. Đuôi tôm. 3 Túm lông dài ở cuối thân loài chim. Đuôi chim. Đuôi gà. 4 Phần cuối, đối lập với phần đầu. Đuôi thuyền. Xe nối đuôi nhau chạy. Kể chuyện có đầu có đuôi.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tail

Đuôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aft

đuôi

tail

đuôi (xung)

tang

đuôi (dụng cụ)

 tang /cơ khí & công trình/

đuôi (dụng cụ)

 tail /điện tử & viễn thông/

đuôi (xung)

 stem /cơ khí & công trình/

đuôi, chuôi (dụng cụ)