Việt
sự ma sát
sự kéo lẽ
sự kéo lê
kéo
móc theo
sự kéo
quét
đuôi
sau
sự trễ
sự tạo vệt
Anh
trailing
lag
drift
Đức
Abström-
Nachlaufen
Trift
Pháp
paissance vagabonde
pâturage vagabond
drift,trailing /SCIENCE/
[DE] Trift
[EN] drift; trailing
[FR] paissance vagabonde; pâturage vagabond
Abström- /pref/VTHK/
[EN] trailing
[VI] (thuộc) quét, đuôi, sau
Nachlaufen /nt/TV/
[EN] lag, trailing
[VI] sự trễ, sự tạo vệt
o sự kéo
sự ma sát, sự kéo lê (cử« dao ỉrên phôi khi chạy ngược); (được) kéo; móc theo
sự ma sát, sự kéo lẽ (cua dao trẽn phôi khi chạy ngược)