TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trift

đồng cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả bè gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trift

drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trailing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trift

Trift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

trift

paissance vagabonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pâturage vagabond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trift /f =, -en/

1. (thơ cà) đồng cỏ, mục địa, bãi chăn; 2. [sự] thả gỗ, thả bè gỗ; 3.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trift /SCIENCE/

[DE] Trift

[EN] drift; trailing

[FR] paissance vagabonde; pâturage vagabond