Việt
thả gỗ
thả trôi
thả bè gỗ
đồng cỏ
mục địa
bãi chăn
Đức
flößbar
Trift
flößbar /a/
thuộc về] thả gỗ, thả trôi, thả bè gỗ; flößbar es Holz gỗ thả bè.
Trift /f =, -en/
1. (thơ cà) đồng cỏ, mục địa, bãi chăn; 2. [sự] thả gỗ, thả bè gỗ; 3.