TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móc theo

sự ma sát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kéo lê

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kéo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móc theo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

móc theo

trailing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trailing

sự ma sát, sự kéo lê (cử« dao ỉrên phôi khi chạy ngược); (được) kéo; móc theo