TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trễ

sự trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hiện tượng trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo vệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chậm ~ of earth`s rotation sự tr ễ củ a chuyển động quay của trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm ngăn cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu cách nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển dịch âm của pha

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sự trì trệ

sự trì trệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trễ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
làm chậm trễ // sự trậm

làm chậm trễ // sự trậm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trễ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự trễ

lagging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hysteresis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trailing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retardation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deceleration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự trì trệ

hysteresis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
làm chậm trễ // sự trậm

delay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự trễ

Verzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitverlust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nacheilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hysteresis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lag

sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha

delay

làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deceleration

sự chậm, sự trễ

lagging

sự chậm, sự trễ, tấm chắn, tấm ngăn cách, cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lagging

sự chậm, sự trễ

retardation

sự trễ, sự chậm ~ of earth`s rotation sự tr ễ củ a chuyển động quay của trái đất

hysteresis

sự trì trệ, sự trễ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

sự trễ

delay

sự trễ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerung /f/KT_ĐIỆN, TV/

[EN] delay

[VI] sự trễ

Verzögerung /f/TH_BỊ, KTH_NHÂN/

[EN] delay

[VI] sự trễ

Verzögerung /f/VTHK/

[EN] lag

[VI] sự trễ (máy bay lên thẳng)

Verzögerung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] lag

[VI] sự trễ

Zeitverlust /m/V_TẢI/

[EN] delay

[VI] sự trễ

Verzögerung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] delay, lag

[VI] sự trễ, sự chậm

Nacheilen /nt/VTHK, (máy bay lên thẳng) CƠ/

[EN] lagging

[VI] sự chậm, sự trễ

Hysteresis /f/CT_MÁY/

[EN] hysteresis

[VI] sự trễ, hiện tượng trễ

Nachlaufen /nt/TV/

[EN] lag, trailing

[VI] sự trễ, sự tạo vệt