Việt
hiện tượng trễ
sự trễ
tính trễ
tính từ trề
hiện tượng dừng
sự trê
hiện tượng từ trê
Anh
hysteresis
lagging effect
Đức
Hysteresis
Hysterese
v Beim Beschleunigen kein Turboloch, da der Kompressor zugeschaltet wird.
Khi tăng tốc không có hiện tượng trễ turbo vì máy nén cơ học được kích hoạt phụ trợ
Hysteresis /die; - (Physik)/
sự trê; hiện tượng trễ; hiện tượng từ trê;
hiện tượng trễ, tính từ trề
hiện tượng trễ; hiện tượng dừng
tính trễ, hiện tượng trễ
Hysterese /f/KT_GHI, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, C_DẺO, CT_MÁY, L_KIM, V_LÝ/
[EN] hysteresis
[VI] hiện tượng trễ
Hysteresis /f/CT_MÁY/
[VI] sự trễ, hiện tượng trễ