Việt
hiện tượng trễ
sự trễ
sự trê
hiện tượng từ trê
Anh
hysteresis
Đức
Hysteresis
Hysterese
Pháp
hystérésis
Hysterese,Hysteresis /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hysterese; Hysteresis
[EN] hysteresis
[FR] hystérésis
Hysteresis /die; - (Physik)/
sự trê; hiện tượng trễ; hiện tượng từ trê;
Hysteresis /f/CT_MÁY/
[VI] sự trễ, hiện tượng trễ