TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hysteresis

hiện tượng trễ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trễ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính trễ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trì trệ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính từ trề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Hiện tượng trễ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tính từ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện tượng trễ <đ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vl. hiện tượng trễ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường cong hiện tượng trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 magnetic hysteresis

tính từ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 electric hysteresis

trễ điện môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hysteresis

hysteresis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 magnetic hysteresis

 hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic retardation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 electric hysteresis

 electric hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hysteresis

Hysterese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hysteresis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hysteresekurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hysteresis

hystérésis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hystérèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hysterese /f/KT_GHI, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, C_DẺO, CT_MÁY, L_KIM, V_LÝ/

[EN] hysteresis

[VI] hiện tượng trễ

Hysteresekurve /f/VT&RĐ/

[EN] hysteresis

[VI] đường cong (mô tả) hiện tượng trễ, đường trễ

Hysteresis /f/CT_MÁY/

[EN] hysteresis

[VI] sự trễ, hiện tượng trễ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hysteresis

tính trễ, hiện tượng trễ

Từ điển toán học Anh-Việt

hysteresis

vl. hiện tượng trễ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hysterese

hysteresis

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hysterese

[EN] hysteresis

[VI] hiện tượng trễ < đ, v>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

hysteresis

độ từ trễ, độ trễ từ Độ từ trễ là khả năng của vật liệu từ chống lại các thay đổi trong trạng thái từ của nó.

Từ điển phân tích kinh tế

hysteresis

hiện tượng trễ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hysteresis /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hysterese

[EN] hysteresis

[FR] hystérésis

hysteresis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hysterese; Hysteresis

[EN] hysteresis

[FR] hystérésis

hysteresis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hysterese; Hysteresis

[EN] hysteresis

[FR] hystérésis

hysteresis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hysterese

[EN] hysteresis

[FR] hystérèse; hystérésis

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hysteresis /điện/

tính từ trễ

hysteresis

sự trễ từ

 hysteresis, magnetic hysteresis /điện lạnh/

tính từ trễ

 electric hysteresis, hysteresis /điện lạnh;điện;điện/

trễ điện môi

Phản ứng khác nhau của vật thể đối với một số tác động bên ngoài tùy theo điều kiện cụ thể. Hiện tượng này được giải thích bằng những biến đổi thuận nghịch thể hiện những diễn biến khác nhau của quá trình thuận nghịch.

 hysteresis, magnetic hysteresis, magnetic lag, magnetic retardation

sự trễ từ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hysteresis

sự trì trệ, sự trễ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hysteresis

Hiện tượng trễ.

Các nhà khoa học sử dụng thuật ngữ này để miêu tả một trạng thái trong đó cân bằng của một hệ thống phụ thuộc vào lịch sử của hệ thống đó.

Tự điển Dầu Khí

hysteresis

[, histə'ri:sis]

  • danh từ

    o   (vật lý) tính trễ

    Tình trạng một vật không hoàn toàn trở lại trạng thái và hình dạng ban đầu sau khi rút bỏ lực tác dụng vào nó. Trong hiện tượng từ hoá, khi bỏ lực từ hoá, vật liệu vẫn thể hiện độ từ hoá dư.

    o   sự trì trệ, sự trễ

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    hysteresis

    hiện tượng trễ Trong điện tử học, hiệu ứng của bộ dao động trong đó một giá tri nào đó cùa một tham số làm việc có thề dẫn tới nhiều giá trị của công suất hoặc tân sổ ra; hạy là xu hướng của một hệ, thiết b] hoặc mạch biến diễn khác nhau tùy thuộc vào hướng thay đồl của tham số vào. Bộ ồn ' nhiệt gia dụng cho thấy hiện tượng trễ: Khi nhiệt độ giảm, bộ ồn nhiệt có thề bật ờ 68 độ (Farenheit), nhưng khi nhiệt độ tăng lên, nó có thề ngắt ở 72 độ. Không có hiện tượng trỗ, bộ ồn nhiột có thề ngắt và bật ở cùng nhiệt độ và do đó có thề dao động nhanh. Hiện tượng trễ là quan trọng trong nhicu mạch điện tử, nhất là trong những mạch sử dụng từ trường, như biến áp và đầu ghi từ tính.

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    hysteresis

    hiện tượng trễ

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    hysteresis

    hiện tượng trễ, tính từ trề