TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trễ điện môi

trễ điện môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trễ điện môi

electric hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric hysteresis /điện lạnh/

trễ điện môi

 hysteresis /điện lạnh/

trễ điện môi

 electric hysteresis, hysteresis /điện lạnh;điện;điện/

trễ điện môi

Phản ứng khác nhau của vật thể đối với một số tác động bên ngoài tùy theo điều kiện cụ thể. Hiện tượng này được giải thích bằng những biến đổi thuận nghịch thể hiện những diễn biến khác nhau của quá trình thuận nghịch.