TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hysteresis

từ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính từ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trễ điện môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trì trệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền độ trễ không đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hysteresis

 hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stagnation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constant delay line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic retardation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteresis /điện/

từ trễ

Sự khác nhau về giá trị của độ từ hóa với cùng cường độ trường từ hóa H tùy thuộc vào giá trị của độ từ hóa ban đầu của chất sắt từ.

 hysteresis /xây dựng/

tính từ trễ

 hysteresis /điện lạnh/

trễ điện môi

 hysteresis /điện lạnh/

sự trễ từ

 hysteresis /toán & tin/

sự trì trệ

 hysteresis, stagnation /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

sự trì trệ

operating delay, hysteresis

sự trễ xử lý

 hysteresis, magnetic hysteresis /điện lạnh/

tính từ trễ

 electric hysteresis, hysteresis /điện lạnh;điện;điện/

trễ điện môi

Phản ứng khác nhau của vật thể đối với một số tác động bên ngoài tùy theo điều kiện cụ thể. Hiện tượng này được giải thích bằng những biến đổi thuận nghịch thể hiện những diễn biến khác nhau của quá trình thuận nghịch.

constant delay line, hysteresis

đường truyền độ trễ không đổi

 hysteresis, magnetic hysteresis, magnetic lag, magnetic retardation

sự trễ từ