TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating delay

độ trễ hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

operating delay

operating delay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating delay

độ trễ hoạt động

operating delay

sự trễ xử lý

operating delay, hysteresis

sự trễ xử lý

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

operating delay

iộ trễ làm việc Thời gian máy tỉnh mất đi do các sai sót hoặc không dù nhân sự đicu hành hoặc người sử dựng cùa hệ thống, trừ thởi gian mất đi do khuyết tật trpog chương trịnh hoặc dữ liệu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operating delay

độ trễ hoạt động