Anh
hysteresis
Đức
Hysterese
Pháp
hystérèse
hystérésis
hystérèse,hystérésis /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hysterese
[EN] hysteresis
[FR] hystérèse; hystérésis
hystérèse [isteRez] haỵ hystérésis Lis - te Rezis] n. f. LÝ và HOẤ Sự trễ trong quá trình của một hiện tượng. > Hystérésis mag - nétique: Hiên tượng từ trễ. > Hystérésis diélectrique: Hiện tượng diện trề. > Cycle d’hystérésis: Chu trình trễ.