TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heck

đuôi tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần đuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần sau thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng đất nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạn lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đuôi máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô tó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đất được rào quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổng rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heck

stern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rear

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rear end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

afterbody

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heck

Heck

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

heck

arrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein bláuer Heck

[cái] vét bầm, vết thâm, vết thâm tím, vét tìm bầm;

ein weißer Heck im Áuge

nhài quạt trên mắt;

blinder Heck

(giải phẫu) vết mỏ (của mắt), 3. mảnh ruộng, miếng đất nhỏ;

den Heck neben das Loch setzen

làm cẩu thả; das

Herz auf dem rechten Heck haben

là ngưòi chân chính (tót, hiền), có quan điểm đúng đắn.

das Heck ins Wasser strecken

[bi] nghiêng, nánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heck /[hek], das; -[e]s, -e u. -s/

đuôi tàu; sống đuôi (tàu); đuôi; phần đuôi máy bay; ô tó);

Heck /das; -[e]s, -e (nordd.)/

khu đất được rào quanh (Weide, Koppel);

Heck /das; -[e]s, -e (nordd.)/

cổng rào (Gattertür);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heck /FISCHERIES/

[DE] Heck

[EN] stern

[FR] arrière; poupe

Heck /FISCHERIES/

[DE] Heck

[EN] stern

[FR] poupe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heck /m -(e)s,/

1. chỗ, nơi, chôn, địa điểm; 2. vết, đốm, vết bẩn; ein bláuer Heck [cái] vét bầm, vết thâm, vết thâm tím, vét tìm bầm; ein weißer Heck im Áuge nhài quạt trên mắt; blinder Heck (giải phẫu) vết mỏ (của mắt), 3. mảnh ruộng, miếng đất nhỏ; ein Fleck Land(s) (nghĩa bóng) một mảnh đất; 4. [miếng, mụnj vá, mảnh, miéng, mẩu vụn; den Heck neben das Loch setzen làm cẩu thả; das Herz auf dem rechten Heck haben là ngưòi chân chính (tót, hiền), có quan điểm đúng đắn.

Heck /n -(e)s, -e u -s/

mạn lái, phía lái, đằng lái, đuôi tàu, sống đuôi (tàu), (hàng không) đuôi, phần đuôi; das Heck ins Wasser strecken [bi] nghiêng, nánh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heck /nt/ÔTÔ/

[EN] rear end, tail

[VI] phần đuôi (khung xe)

Heck /nt/DHV_TRỤ/

[EN] afterbody

[VI] phần đuôi, phần sau thân (tàu vũ trụ)

Heck /nt/VT_THUỶ/

[EN] stern

[VI] đuôi tàu (đóng tàu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Heck

rear