achtem /a/
đ] đằng lái, mạn lái, đuôi tàu.
Achterschiff /n -(e)s, -e/
mạn lái, phía lái, đuôi tàu.
Stern II /m -(e)s, -e (hàng hải)/
mạn lái, phía lái, dằng lái, duôi tàu.
Schiffshinterteil /m, n-(e)s, -e/
mạn lái, phía lái, đằng lái, đuôi tàu; Schiffs
Heck /n -(e)s, -e u -s/
mạn lái, phía lái, đằng lái, đuôi tàu, sống đuôi (tàu), (hàng không) đuôi, phần đuôi; das Heck ins Wasser strecken [bi] nghiêng, nánh.