TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rear end

phần đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đuôi xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rear end

rear end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rear end

Heck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heck /nt/ÔTÔ/

[EN] rear end, tail

[VI] phần đuôi (khung xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rear end

đuôi xe

rear end

phần đuôi (khung xe)