Việt
đuôi tàu
sống đuôi
đuôi
phần đuôi máy bay
ô tó
Đức
Heck
Heck /[hek], das; -[e]s, -e u. -s/
đuôi tàu; sống đuôi (tàu); đuôi; phần đuôi máy bay; ô tó);