Việt
mặt sau
phần sau ~ of depression vùng đuôi của áp thấp ~ of thunderstorm đuôi dông ~ of wave trough đuôi rãnh sóng
ở phía sau
mặt đáy
lớp đáy
sự dẫn động bánh sau bằng động cơ nằm phía sau
Ở phía sau
Anh
rear
rearward
reverse
back
engine
rear wheel drive
rear 2 a
Đức
Heck
hinten
Rückseite
Hinterradantrieb beim Heckmotor
Rückseite /f/GIẤY/
[EN] back, rear
[VI] mặt đáy, lớp đáy, mặt sau (cactông)
Hinterradantrieb beim Heckmotor /m/ÔTÔ/
[EN] rear, engine, rear wheel drive
[VI] sự dẫn động bánh sau bằng động cơ nằm phía sau
rear, rearward, reverse
mặt sau (các tông)