TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cành nhỏ

cành nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành cây mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gậy mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái roi da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi gân bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị đo chiều dài cổ của Đức bằng 3 đến 5 mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cành nhỏ

 twig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ramule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cành nhỏ

Rute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spießrute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ramule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Spießgerte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knagge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được đùng trong cụm tít

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spießgerte /f =, -n/

cái] cành mềm, cành nhỏ, roi; Spieß

Rute /í =, -n/

í 1. [cái] cành mềm, cành nhỏ (đã vặt lá); cái roi; 2. đơn vị đo chiều dài cổ của Đức bằng 3 đến 5 mét; 3. (săn bắn) [cái] đuôi (động vật).

Knagge /f =, -n/

1. nhánh, cành nhỏ; 2. (xây dựng) [cái] đệm, vật đệm, đế, cột chổng, thanh chống, giá đổ, tưòng chống, nền, móng, mố, trụ; 3. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cành nhỏ,nhánh

[DE] Ramule

[EN] ramule

[VI] cành nhỏ; nhánh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spießrute /die/

cành nhỏ; cái roi;

: thường được đùng trong cụm tít

Rute /[’ru:ta], die; -, -n/

cành cây mềm; gậy mềm; cành nhỏ (đã vặt lá);

Gerte /I'gerta], die; -, -n/

cái roi da; roi gân bò; cành mềm; cành nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twig

cành nhỏ