Việt
cành mềm
cành nhỏ
roi
đơn vị đo chiều dài cổ của Đức bằng 3 đến 5 mét
đuôi .
cái roi da
roi gân bò
Đức
Spießgerte
Rute
Gerte
Gerte /I'gerta], die; -, -n/
cái roi da; roi gân bò; cành mềm; cành nhỏ;
Spießgerte /f =, -n/
cái] cành mềm, cành nhỏ, roi; Spieß
Rute /í =, -n/
í 1. [cái] cành mềm, cành nhỏ (đã vặt lá); cái roi; 2. đơn vị đo chiều dài cổ của Đức bằng 3 đến 5 mét; 3. (săn bắn) [cái] đuôi (động vật).