Việt
cái roi da
roi gân bò
roi ngứa
roi
cành mềm
cành nhỏ
Anh
sapling
Đức
Gerte
Pháp
gaule
schlank wie eine Gerte X
thẳng như cây gỗ chò.
Gerte /I'gerta], die; -, -n/
cái roi da; roi gân bò; cành mềm; cành nhỏ;
Gerte /FORESTRY/
[DE] Gerte
[EN] sapling
[FR] gaule
Gerte /f =, -n/
cái roi da, roi gân bò, roi ngứa, roi; càng mềm, càng nhỏ; schlank wie eine Gerte X thẳng như cây gỗ chò.