Reitpeitsche /f =, -n/
cái] roi da, roi gân bò, roi ngựa; Reit
Gerte /f =, -n/
cái roi da, roi gân bò, roi ngứa, roi; càng mềm, càng nhỏ; schlank wie eine Gerte X thẳng như cây gỗ chò.
Reitgerte /f =, -n/
cái] roi, vọt, roi da, roi gân bò, roi ngựa; Reit