TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reit

cái roi da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi gân bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbruchbereit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reisebereit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

essbereit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dialog bereit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reit

Reit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskussions bereit (sẵn sàng bàn bạc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reit /peit. sehe, die/

cái roi da; roi gân bò; roi ngựa;

reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/

aufbruchbereit (sẵn sàng khởi hành); reisebereit (sẵn sàng đi du lịch);

reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/

essbereit (sẵn sàng để ăn, đã chế biến sẵn sàng);

reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/

dialog bereit (đồng ý đối thoại);

diskussions bereit (sẵn sàng bàn bạc). :