Việt
aufbruchbereit
reisebereit
Đức
reit
reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/
aufbruchbereit (sẵn sàng khởi hành); reisebereit (sẵn sàng đi du lịch);