Reit /peit. sehe, die/
cái roi da;
roi gân bò;
roi ngựa;
reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/
aufbruchbereit (sẵn sàng khởi hành);
reisebereit (sẵn sàng đi du lịch);
reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/
essbereit (sẵn sàng để ăn, đã chế biến sẵn sàng);
reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/
dialog bereit (đồng ý đối thoại);
diskussions bereit (sẵn sàng bàn bạc). :