Việt
dialog bereit
Đức
reit
diskussions bereit (sẵn sàng bàn bạc).
reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/
dialog bereit (đồng ý đối thoại);
: diskussions bereit (sẵn sàng bàn bạc).