Việt
essbereit
Đức
reit
reit /1. là hậụ tô' ghép với danh từ hình thành tính từ để chỉ nhân vật hoặc sự việc được đề cập đến đã sẵn sàng, ví dụ/
essbereit (sẵn sàng để ăn, đã chế biến sẵn sàng);