TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

roi da

roi da

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi ngựa ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi gân bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai ách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi gân bò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái roi da

cái roi da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi gân bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi ngứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
roi da .

Roi da .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
roi da

cái roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái roi da

cái roi da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

roi da .

Scourge

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

roi da

Reitpeitsche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nagaika

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zlichtrute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hetzpeitsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reitgerte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geißel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Langholz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái roi da

Gerte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
roi da

Geißel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmicke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái roi da

Karbatsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen

quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.

schlank wie eine Gerte X

thẳng như cây gỗ chò.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlichtrute /í =, -n/

í cái] roi, roi da; Zlicht

Hetzpeitsche /f =, -n/

cái] roi da, roi ngựa ngắn; Hetz

Reitpeitsche /f =, -n/

cái] roi da, roi gân bò, roi ngựa; Reit

Reitgerte /f =, -n/

cái] roi, vọt, roi da, roi gân bò, roi ngựa; Reit

Geißel /f =, -n/

1. cái roi, roi da; 2. (nghĩa bóng) tai họa, tai nạn, tai ách, hình phạt; über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.

Langholz /n -es, -hölzer/

1. (xây dựng) xà dài, xà ngang; 2. [cái] roi, vọt, roi da, roi gân bò.

Gerte /f =, -n/

cái roi da, roi gân bò, roi ngứa, roi; càng mềm, càng nhỏ; schlank wie eine Gerte X thẳng như cây gỗ chò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nagaika /die; -, -s/

roi da;

Geißel /['gaisal], die; -, -n/

(landsch ) cái roi; roi da (Peitsche);

Schmicke /die; -, -n (landsch., bes. nordd.)/

cái roi; roi da (Peitsche);

Karbatsche /die; -, -n/

cái roi da (Riemen peitsche);

Reit /peit. sehe, die/

cái roi da; roi gân bò; roi ngựa;

Gerte /I'gerta], die; -, -n/

cái roi da; roi gân bò; cành mềm; cành nhỏ;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Scourge

Roi da (Tiêu biểu sự khổ nạn của Ðấng Christ).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

roi da

Reitpeitsche f.