Việt
tai ách
tai họa
tai nạn
tai ương
cái roi
roi da
hình phạt
Đức
Geißel
über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen
quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.
Geißel /f =, -n/
1. cái roi, roi da; 2. (nghĩa bóng) tai họa, tai nạn, tai ách, hình phạt; über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.
Geißel /['gaisal], die; -, -n/
tai ách; tai ương; tai họa; tai nạn;
X. tai họa.