TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tai ách

tai ách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai ương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tai ách

Geißel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen

quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geißel /f =, -n/

1. cái roi, roi da; 2. (nghĩa bóng) tai họa, tai nạn, tai ách, hình phạt; über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geißel /['gaisal], die; -, -n/

tai ách; tai ương; tai họa; tai nạn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tai ách

X. tai họa.