Việt
tưòng chống
tưồng đô
nhánh
cành nhỏ
đệm
vật đệm
đế
cột chổng
thanh chống
giá đổ
nền
móng
mố
trụ
cam
vấu
qủa đào
qủa đấm
tay nắm.
Đức
Stützmauer
Knagge
Stützmauer /f =, -n/
tưòng chống, tưồng đô; -
Knagge /f =, -n/
1. nhánh, cành nhỏ; 2. (xây dựng) [cái] đệm, vật đệm, đế, cột chổng, thanh chống, giá đổ, tưòng chống, nền, móng, mố, trụ; 3. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm.