Việt
ngông trục
cổ trục
trục lắc
trụ quay
chữ tháp của cacđăng
đê' cột
căn lá bằng giấy lụa tít vâ'u lồi
bậc lồi
tâm
chót ren
bàn ghi các thay đối dữ liệu
văn bàn mẫu bolster khuôn đạp
khuôn rèn
tarn dờ
đế bắt khuôn
dầm ngang
bạc
cái cặp điện cực
đuôi
chuôi
cán
Anh
journal
pivot
central pivot
trunnion
tissue-paper feeler
stud bolt
boilerplate text
Đức
Achssehenkel
Zapfen
Achssehenkel /der (Kfz-T.)/
ngông trục; cổ trục;
Zapfen /der; -s, -/
ngông trục; cổ trục; đuôi; chuôi; cán;
chót ren; ngông trục
ngông trục; bàn ghi các thay đối dữ liệu
văn bàn mẫu bolster khuôn đạp; khuôn rèn; tarn dờ; đế bắt khuôn; dầm ngang; bạc, ngông trục; cái cặp điện cực (dể hàn)
cổ trục; ngông trục
ngông trục; trục lắc; trụ quay; chữ tháp của cacđăng; đê' cột
căn lá bằng giấy lụa tít vâ' u lồi, bậc lồi; ngông trục; tâm (mũi khoan)