Việt
trục lắc
ngông trục
trụ quay
chữ tháp của cacđăng
đê' cột
Anh
swing axle
rock shaft
axis of swing
rocker shaft
trunnion
Đức
Schwingachse
Schwingwelle
Meist verläuft sie nach vorne abfallend.
Bình thường trục lắc hạ thấp về phía trước.
Lage von Schwerpunkt, Fahrachse, Wankachse, Wankzentrum.
Vị trí của trọng tâm xe, trục hướng xe chuyển động, trục lắc, tâm lắc.
Wankachse. Sie wird durch das Verbinden der Wankzentren von Vorder- (WV) und Hinterachse (WH) gebildet.
Trục lắc. Đó là đường nối giữa tâm lắc của cầu trước WF và cầu sau WR.
Je näher der Schwerpunkt S in der Nähe der Wankachse liegt, umso geringer neigt sich das Fahrzeug bei Kurvenfahrt (Bild 1).
Trọng tâm S của xe càng gần trục lắc, xe càng ít nghiêng khi vào cua (Hình 1).
Die Kurvengeschwindigkeit und der Abstand der Rollachse (Wankachse) vom Fahrzeugschwerpunkt bestimmen die Seitenneigung der Karosserie.
Tốc độ xe trong vòng cua và khoảng cách từ trục lăn (trục lắc) đến tọa độ trọng tâm của xe quyết định độ nghiêng ngang của thân vỏ xe.
ngông trục; trục lắc; trụ quay; chữ tháp của cacđăng; đê' cột
axis of swing, rock shaft, rocker shaft
Schwingachse /f/ÔTÔ/
[EN] swing axle
[VI] trục lắc
Schwingwelle /f/CT_MÁY/
[EN] rock shaft