TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wedel

lá lược

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bộ lá lược

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt lông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chổi lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phất trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành lá cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành lá cây có dạng xòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wedel

frond

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

frondage

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

wedel

Wedel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wedel /der; -s, -/

cái chổi lông; phất trần (Staubwedel);

Wedel /der; -s, -/

cành lá cọ; cành lá cây có dạng xòe ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wedel /m -s, =/

1. (săn bắn) [cái] đuôi, phần đuôi; 2. [cái] quạt lông.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Wedel

[DE] Wedel

[EN] frond

[VI] lá lược (của cây dương xỉ)

Wedel

[DE] Wedel

[EN] frondage

[VI] bộ lá lược (của cây dương xỉ)

Wedel

[DE] Wedel

[EN] frond

[VI] lá lược (của cây dương xỉ

Wedel

[DE] Wedel

[EN] frondage

[VI] bộ lá lược (của cây dương xỉ