Việt
phất trần
chổi lông
phất tử
chổi
chổi đót
chổi lúa
cái chổi lông
Anh
the hossu
fly swatter
Đức
Staubwedel
Federwisch
Wedel
Flederwisch
Staubwedel /der/
chổi lông; phất trần;
Wedel /der; -s, -/
cái chổi lông; phất trần (Staubwedel);
Flederwisch /der; -[e]s, -e/
cái chổi lông; phất trần;
Federwisch /m -(c)s. -e/
cái] chổi lông, phất trần; Feder
Staubwedel /m -s, =/
cái] chổi, chổi đót, chổi lúa, chổi lông, phất trần; -
phất tử,phất trần
the hossu, fly swatter
Staubwedel m.