Việt
chổi lông
phất trần
chổi
chổi đót
chổi lúa
Đức
Staubwedel
Staubwedel /der/
chổi lông; phất trần;
Staubwedel /m -s, =/
cái] chổi, chổi đót, chổi lúa, chổi lông, phất trần; -