Việt
cái đuôi
dạng ngắn gọn của danh từ Pflugsterz
Anh
rump
Đức
Sterz
Schwanzstück
Pháp
croupion
(chim, gà) phao câu (Schwanz, Bürzel).
Sterz /der; -es, -e/
(lợn) cái đuôi;
(chim, gà) phao câu (Schwanz, Bürzel). :
dạng ngắn gọn của danh từ Pflugsterz (cán cày, bắp cày);
Sterz /AGRI/
[DE] Sterz
[EN] rump
[FR] croupion
Schwanzstück,Sterz /SCIENCE/
[DE] Schwanzstück; Sterz