Việt
đuôi
chuôi
cán
tay cầm
rẻo đúc
gắn chuôi
buộc vào
nôi vào
Anh
tail
đuôi, chuôi, cán; tay cầm; (snh) rẻo đúc; gắn chuôi; buộc vào, nôi vào