TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không va đập

không va đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

êm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không va đập

impact free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smooth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không va đập

ruhig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese hat in der Druckstufe eine geringe Dämpfwirkung, damit das Rad leicht und stoßfrei einfedert.

Van này có ảnh hưởng giảm chấn nhỏ trong giai đoạn ép để cho bánh xe nhún vào nhẹ và không va đập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ruhig /adj/CT_MÁY/

[EN] smooth

[VI] êm, không va đập

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impact free

không va đập