Việt
không va đập
êm
Anh
impact free
smooth
Đức
ruhig
Diese hat in der Druckstufe eine geringe Dämpfwirkung, damit das Rad leicht und stoßfrei einfedert.
Van này có ảnh hưởng giảm chấn nhỏ trong giai đoạn ép để cho bánh xe nhún vào nhẹ và không va đập.
ruhig /adj/CT_MÁY/
[EN] smooth
[VI] êm, không va đập