Việt
vắng ngắt
vắng tanh
vắng vẻ
không người ỏ
vắng
hoang vắng.
không người
hoang vắng
Đức
menschenleer
menschenleer /(Adj.)/
không người; vắng ngắt; vắng tanh; vắng vẻ; hoang vắng;
menschenleer /a/
không người ỏ, vắng, vắng ngắt, vắng tanh, vắng vẻ, hoang vắng.