TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không người

không người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng tanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không người

menschenleer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

habt ihr keine andere Tochter? - "Nein," sagte der Mann,

Gia đình còn có con gái nào khác không?Người cha đáp:- Thưa hoàng tử không ạ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Keiner der Anwesenden gratuliert ihm. Die Jungen, ihre

Không người nào có mặt ở đó chúc mừng cậu.

Kein Reisender kehrt in seine Herkunftsstadt zurück.

Không người khách nào trở lại thành phố cội nguồn của mình cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No one congratulates him.

Không người nào có mặt ở đó chúc mừng cậu.

No traveler goes back to his city of origin.

Không người khách nào trở lại thành phố cội nguồn của mình cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

menschenleer /(Adj.)/

không người; vắng ngắt; vắng tanh; vắng vẻ; hoang vắng;